Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Sử Dụng Hàm Daverage Trong Excel

Sử Dụng Hàm Daverage Với Địa Chỉ Tương Đối

Hàm Daverage là một công cụ hữu ích trong Excel giúp người dùng tính toán trung bình cộng của một tập hợp dữ liệu dựa trên các điều kiện nhất định. Mặc dù không phổ biến như hàm Average, nhưng hàm Daverage vẫn có những ứng dụng quan trọng trong phân tích dữ liệu. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng hàm Daverage một cách hiệu quả thông qua ví dụ chi tiết và dễ hiểu.

Mục lục

Hàm Daverage Là Gì?

Hàm Daverage (viết tắt của Database Average) trong Excel cho phép tính trung bình cộng của một tập hợp số liệu dựa trên điều kiện đã được xác định trước. Công thức của hàm này được trình bày như sau:

=DAVERAGE(database, field, criteria)
  • Database: Phạm vi đầy đủ của vùng ô chứa dữ liệu cần tính trung bình, bao gồm cả tiêu đề cột.
  • Field: Địa chỉ cột chứa dữ liệu mà bạn muốn tính trung bình.
  • Criteria: Phạm vi của các ô chứa điều kiện trong bảng.

Cách Sử Dụng Hàm Daverage

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu hai cách sử dụng hàm Daverage: với địa chỉ tương đối và với địa chỉ tuyệt đối.

1. Sử Dụng Hàm Daverage Với Địa Chỉ Tương Đối

Địa chỉ tương đối sẽ thay đổi khi bạn sao chép công thức từ ô này sang ô khác. Ví dụ, nếu bạn đặt công thức tại ô F14 là =DAVERAGE(E6:G12,G6,E3:F4), sau khi sao chép xuống ô E15, công thức sẽ tự động chuyển thành =DAVERAGE(E7:G13,G7,E4:F5). Điều này đồng nghĩa rằng công thức sẽ thay đổi theo vị trí mới.

Xem thêm:  Hướng Dẫn Sửa Lỗi Phông Chữ Trong Word - 3 Cách Đơn Giản

Khi sử dụng hàm Daverage với địa chỉ tương đối, bạn nên đảm bảo rằng địa chỉ ô điều kiện là cố định để tránh lỗi.

Sử Dụng Hàm Daverage Với Địa Chỉ Tương Đối
Sử Dụng Hàm Daverage Với Địa Chỉ Tương Đối

Ví Dụ Sử Dụng:

Giả sử bạn có bảng thống kê nhân viên với tên, giới tính và số đơn hàng đã bán được và bạn muốn tính trung bình số đơn hàng mà các nhân viên nam đã bán. Bạn có thể nhập công thức sau:

=DAVERAGE(E6:G12,G6,E3:F4)
  • E6:G12 (Database): Phạm vi các ô chứa dữ liệu cần tính.
  • G6 (Field): Ô chứa tiêu đề cột số đơn hàng.
  • E3:F4 (Criteria): Phạm vi ô chứa điều kiện (Giới tính nam).

2. Sử Dụng Hàm Daverage Với Địa Chỉ Tuyệt Đối

Trái ngược với địa chỉ tương đối, địa chỉ tuyệt đối sẽ không thay đổi khi bạn sao chép công thức sang ô khác. Thông thường, người dùng nên sử dụng địa chỉ tuyệt đối cho vùng chứa điều kiện để đảm bảo rằng điều kiện tính toán sẽ không bị thay đổi.

Điểm khác biệt chính giữa địa chỉ tuyệt đối và tương đối là sử dụng ký tự $ trong công thức của địa chỉ tuyệt đối.

Sử Dụng Hàm Daverage Với Địa Chỉ Tuyệt Đối
Sử Dụng Hàm Daverage Với Địa Chỉ Tuyệt Đối

Ví Dụ Sử Dụng:

Nếu bạn muốn tính trung bình nhưng muốn giữ nguyên vùng điều kiện, bạn nên nhập công thức như sau:

=DAVERAGE(E6:G$12,G6,$E$3:$F$4)
  • E6:G12 (Database): Vùng ô chứa dữ liệu cần tính.
  • G6 (Field): Ô chứa tiêu đề cột số đơn hàng.
  • $E$3:$F$4 (Criteria): Vùng ô chứa điều kiện với địa chỉ tuyệt đối.
Xem thêm:  Nâng Cấp Ổ SSD: Bao Nhiêu GB Là Đủ Cho Bạn?

Với cách này, dù bạn có sao chép công thức đến bất kỳ ô nào, vùng dữ liệu sẽ thay đổi nhưng vùng điều kiện vẫn sẽ được giữ nguyên.

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Hàm Daverage

Để đạt được kết quả chính xác khi sử dụng hàm Daverage, người dùng cần chú ý những điểm sau:

  1. Điều Kiện Rõ Ràng: Điều kiện trong bảng phải rõ ràng và khớp với ít nhất một thông tin có trong bảng. Nếu điều kiện không liên quan đến dữ liệu trong bảng, có thể gây ra lỗi
  2. Dữ Liệu Số: Các dữ liệu trong cột được sử dụng để tính trung bình phải là số. Nếu cột này chứa ký tự hoặc văn bản lạ, hàm sẽ không thể tính được.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách sử dụng hàm Daverage trong Excel và có thể áp dụng vào công việc của mình. Xem thêm tại Chelsea Highschool.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *